Nang hydatid là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Nang hydatid là cấu trúc dạng nang do ấu trùng sán Echinococcus gây ra ở người, thường gặp tại gan hoặc phổi, có lớp vỏ ba lớp và chứa dịch giàu kháng nguyên. Bệnh thuộc nhóm ký sinh trùng lây từ động vật sang người, có thể diễn tiến âm thầm nhưng gây biến chứng nặng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Định nghĩa và dịch tễ học của nang hydatid

Nang hydatid là cấu trúc dạng nang kín do giai đoạn ấu trùng của sán dây thuộc chi Echinococcus (đặc biệt là E. granulosus) gây ra ở người và động vật có vú. Bệnh lý liên quan có tên gọi là echinococcosis, thuộc nhóm bệnh truyền từ động vật sang người, phân bố chủ yếu ở các khu vực chăn nuôi như Trung Đông, Nam Mỹ, Trung Á, Bắc Phi và vùng Tây Trung Quốc.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), echinococcosis gây ảnh hưởng đến hàng trăm nghìn người mỗi năm, chủ yếu ở khu vực nông thôn với điều kiện vệ sinh và thú y kém kiểm soát. Tỷ lệ mắc mới dao động từ 1 đến 200 trường hợp/100.000 dân tùy theo vùng địa lý.

Nguyên nhân gây bệnh và vòng đời ký sinh trùng

Nguyên nhân gây ra nang hydatid là do nhiễm trứng của sán dây E. granulosus, được bài xuất qua phân của ký chủ chính là chó hoặc các loài ăn thịt khác. Người là ký chủ "ngẫu nhiên" khi vô tình nuốt trứng sán qua thực phẩm, nước uống hoặc tay bị nhiễm bẩn từ phân chó.

Vòng đời của E. granulosus có thể tóm tắt như sau:

  • Trứng → phát triển thành oncosphere trong ruột người
  • Oncosphere xuyên qua niêm mạc ruột → theo đường máu → gan, phổi, não, xương…
  • Phát triển thành nang hydatid chứa dịch và các đầu sán (protoscolices)

Cấu trúc này không tiếp tục vòng đời trong cơ thể người vì không có đường thoát để phát triển thành sán trưởng thành, nhưng có thể gây hậu quả nặng nề nếu không được phát hiện và xử lý đúng cách.

Đặc điểm mô học và cấu trúc nang

Nang hydatid là một khối dịch có cấu trúc thành ba lớp đặc trưng:

  • Pericyst: lớp bao xơ do phản ứng của mô vật chủ
  • Ectocyst: màng trong dày, không tế bào, bán thấm
  • Endocyst: lớp mầm trong cùng, sinh trưởng đầu sán và nang con

Nang phát triển chậm, có thể đạt đường kính 1–15 cm trong nhiều năm. Bên trong chứa dịch trong suốt hoặc trắng sữa, có khả năng gây dị ứng mạnh. Endocyst sinh ra các protoscolices và nang con (daughter cysts), tạo nên hình ảnh đặc trưng “nang trong nang”.

Bảng dưới đây mô tả đặc điểm các lớp của nang:

LớpBản chấtChức năng
PericystMô xơ phản ứngBảo vệ vật chủ
EctocystMàng bán thấm acellularGiữ cấu trúc nang, ngăn dịch ra ngoài
EndocystLớp sinh họcSản sinh protoscolices và dịch nang

Vị trí và biểu hiện lâm sàng

Nang hydatid có thể xuất hiện tại nhiều vị trí trong cơ thể, tùy theo nơi mà ấu trùng di chuyển và dừng lại theo hệ thống tuần hoàn. Vị trí phổ biến nhất là gan (~70% trường hợp), tiếp theo là phổi (~20%). Ngoài ra có thể gặp ở lách, não, thận, xương, mắt và mô mềm.

Triệu chứng lâm sàng phụ thuộc vào vị trí, kích thước và tốc độ phát triển của nang. Nhiều trường hợp phát hiện tình cờ khi làm siêu âm bụng. Các biểu hiện có thể bao gồm:

  • Đau vùng hạ sườn phải, chậm tiêu, gan to nếu ở gan
  • Ho kéo dài, đau ngực, khó thở nếu ở phổi
  • Phản vệ cấp nếu nang vỡ, thường do chấn thương hoặc can thiệp y khoa

Biểu hiện hiếm hơn gồm: liệt nếu nang ở não, gãy xương bệnh lý nếu ở xương, mờ mắt nếu ở ổ mắt. Bệnh có thể diễn tiến âm thầm trong nhiều năm trước khi xuất hiện triệu chứng rõ ràng.

Phương pháp chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm

Chẩn đoán nang hydatid chủ yếu dựa vào kết hợp lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm huyết thanh. Trong đó, siêu âm là phương pháp đầu tay cho nang ở gan và được sử dụng phổ biến nhất vì không xâm lấn, giá thành thấp và có khả năng cung cấp hình ảnh đặc trưng.

Một số dấu hiệu hình ảnh trên siêu âm bao gồm:

  • “Bánh xe” hoặc “tổ ong” khi có nhiều nang con
  • “Nang nổi vách” khi endocyst tách rời
  • “Cát hydatid” – các protoscolices lơ lửng trong dịch

Kỹ thuật hình ảnh khác hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn:

  • CT-Scan: giúp phát hiện tổn thương xương, nang phức tạp, vôi hóa
  • MRI: đặc biệt hữu ích trong nang ở não hoặc vùng chậu

Xét nghiệm huyết thanh học gồm ELISA, Western Blot, hoặc test latex giúp phát hiện kháng thể IgG đặc hiệu với Echinococcus, nhưng độ nhạy và độ đặc hiệu thay đổi tùy cơ quan tổn thương. Xét nghiệm máu có thể cho thấy tăng eosinophil hoặc rối loạn men gan nếu nang chèn ép đường mật.

Điều trị nội khoa và ngoại khoa

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào vị trí, kích thước, giai đoạn phát triển của nang và tình trạng bệnh nhân. Hiện có 3 hướng điều trị chính:

  • Điều trị nội khoa: albendazole liều 10–15 mg/kg/ngày, uống trong 1–6 tháng, giúp làm nhỏ và bất hoạt nang
  • Phẫu thuật: loại bỏ toàn bộ nang và mô xung quanh nếu có thể; cần phòng tránh vỡ nang trong mổ
  • PAIR: (Puncture – Aspiration – Injection – Reaspiration): tiêm cồn hoặc dung dịch sát trùng vào nang sau khi chọc hút dịch

Kết hợp albendazole trước và sau phẫu thuật giúp giảm nguy cơ tái phát. Phẫu thuật vẫn là lựa chọn đầu tay cho nang lớn, nang có nguy cơ biến chứng hoặc không đáp ứng với điều trị thuốc.

Biến chứng và hậu quả

Biến chứng nguy hiểm nhất của nang hydatid là vỡ nang tự nhiên hoặc trong quá trình can thiệp, gây giải phóng kháng nguyên hydatid vào tuần hoàn máu, dẫn đến sốc phản vệ có thể gây tử vong.

Các biến chứng khác bao gồm:

  • Nhiễm trùng nang – gây apxe gan hoặc phổi
  • Chèn ép đường mật – gây vàng da tắc mật
  • Xâm lấn xương – gãy bệnh lý, biến dạng chi

Theo StatPearls, tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật dao động từ 2%–25%, thường do rò rỉ dịch nang trong mổ hoặc không cắt triệt để lớp endocyst. Do đó, theo dõi bằng hình ảnh học định kỳ sau điều trị là cần thiết.

Dự phòng và kiểm soát dịch tễ

Việc phòng ngừa nang hydatid mang tính cộng đồng và thú y. Theo WHO, kiểm soát bệnh dựa vào nguyên tắc “cắt đứt vòng đời ký sinh” ở chó – cừu – người.

Các biện pháp dự phòng bao gồm:

  • Quản lý và điều trị giun sán định kỳ cho chó bằng praziquantel mỗi 6 tuần
  • Không cho chó ăn nội tạng sống hoặc giết mổ không kiểm soát
  • Giáo dục cộng đồng về nguy cơ từ tiếp xúc chó và thực hành vệ sinh cá nhân
  • Rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc động vật, nấu chín kỹ nội tạng

Một số chương trình tiêm vaccine EG95 cho cừu tại Nam Mỹ và Trung Quốc cho thấy hiệu quả làm giảm tỷ lệ mắc ở người và chó. Bên cạnh đó, các hệ thống giám sát dịch bệnh tích hợp công nghệ GIS và dữ liệu vệ tinh đang được phát triển nhằm kiểm soát vùng lưu hành.

Nghiên cứu và xu hướng tương lai

Công tác nghiên cứu tập trung vào phát triển vaccine cho vật nuôi và người, cải tiến thuốc kháng sán thế hệ mới ít độc tính hơn albendazole, cũng như nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán phân tử (như LAMP và qPCR).

Đáng chú ý, một số nhóm nghiên cứu đang ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hình ảnh siêu âm hoặc CT-Scan nhằm phát hiện sớm các nang hydatid không triệu chứng, giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán và xử trí.

Công nghệ sinh học cũng hướng đến phát hiện kháng nguyên đặc hiệu từ dịch nang để sản xuất kit test nhanh, đặc biệt ở các vùng có nguồn lực hạn chế. Nghiên cứu về đặc điểm di truyền của các chủng Echinococcus đang góp phần giải thích sự khác biệt về độc tính và phân bố địa lý.

Tài liệu tham khảo

  1. StatPearls – Echinococcosis (Hydatid Disease)
  2. WHO – Echinococcosis Fact Sheet
  3. Lancet Infectious Diseases – Global Burden of Echinococcosis
  4. PubMed – Surgical Management and Recurrence in Hydatid Disease
  5. CDC – Echinococcosis Overview

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nang hydatid:

U nang hydatid nguyên phát của tuyến thượng thận: Báo cáo ca bệnh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 32 - Trang 227-229 - 2000
U nang thượng thận là những tổn thương rất hiếm gặp, đặc biệt là với nguồn gốc ký sinh trùng. Bài báo này trình bày một trường hợp nang hydatid nguyên phát của tuyến thượng thận ở một người phụ nữ 51 tuổi, người đã đến khám vì đau ở hạ sườn trái, đồng thời xem xét tài liệu liên quan.
#u nang thượng thận #u nang hydatid #tổn thương hiếm gặp #ký sinh trùng #ca bệnh
U nang hydatid nguyên phát ở cơ xương ảnh hưởng đến đầu gối: một báo cáo ca bệnh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 129 - Trang 39-41 - 2008
Bệnh hydatid là một bệnh nhiễm ký sinh trùng thường xảy ra ở những vùng địa lý nhất định. Việc chỉ có sự liên quan đến các cơ là vô cùng hiếm gặp, vì sự định cư tại vị trí này sẽ yêu cầu phải đi qua các bộ lọc của gan và phổi. Chúng tôi mô tả một bệnh nhân có khối u ở hố khoeo đầu gối trong 7 năm, được thăm khám do đau và đã được phát hiện mắc bệnh hydatid.
#bệnh hydatid #u nang hydatid #cơ xương #hố khoeo #báo cáo ca bệnh
Hướng dẫn thực hành của EOTTD về chẩn đoán bệnh lý và di truyền của nang hydatid Dịch bởi AI
Archiv für pathologische Anatomie und Physiologie und für klinische Medicin - - Trang 1-22 - 2023
Nang hydatid là những trường hợp hiếm gặp và do đó, hầu hết các nhà bệnh lý học và di truyền học đều có ít kinh nghiệm trong việc chẩn đoán chúng. Việc xác định đúng và nhanh chóng các nang hydatid là rất quan trọng vì chúng là rối loạn tiền ung thư có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh khối u sinh dục thai kỳ kéo dài và khối u sinh dục thai kỳ. Cải thiện chẩn đoán có thể đạt được thông qua việc đồng ...... hiện toàn bộ
#nang hydatid #chẩn đoán bệnh lý #chẩn đoán di truyền #bệnh trophoblastic #ung thư thai kỳ
Phản ứng phản vệ do vỡ nang sán: Các phát hiện hình ảnh ở một bé trai 10 tuổi Dịch bởi AI
Emergency Radiology - Tập 10 - Trang 49-50 - 2003
Shock phản vệ do chấn thương là rất hiếm. Chúng tôi báo cáo các phát hiện lâm sàng và hình ảnh của một bé trai 10 tuổi đã phát triển phản vệ hệ thống do vỡ nang hydatid gan vào một mạch máu quanh nang. Ở những khu vực có bệnh hydatid là đặc hữu, việc vỡ nang hydatid có thể được xem xét ở những bệnh nhân có shock phản vệ sau chấn thương. Tương tự, bệnh lý này nên được xem xét khi đánh giá một người...... hiện toàn bộ
#phản ứng phản vệ #vỡ nang hydatid #hình ảnh y học #shock phản vệ #bệnh hydatid
Kỹ Thuật Rút Tháo và Thoát Nước Nội Soi Dưới Siêu Âm (SPEED): Báo Cáo Về Một Phẫu Thuật Mới Đối Với Nang Echinococcosis Gan Dịch bởi AI
Indian Journal of Surgery - Tập 83 - Trang 1238-1240 - 2020
Phổ điều trị cho nang echinococcosis biến đổi từ điều trị bằng thuốc, phẫu thuật, can thiệp dưới hướng dẫn hình ảnh cho đến nội soi. Ban đầu, phẫu thuật đã được xem như tiêu chuẩn vàng. Tuy nhiên, trong vài thập kỷ qua, liệu pháp can thiệp qua da đã được chứng minh là một lựa chọn hiệu quả và an toàn thay thế cho phẫu thuật mở. Mặc dù là kẻ đến sau, nội soi đã đặt ra những tiêu chuẩn đáng kể trong...... hiện toàn bộ
#nang echinococcosis #kỹ thuật SPEED #can thiệp qua da #siêu âm #phẫu thuật #nội soi
Sự xâm nhập của phân tử IgG từ động vật chủ vào các nang hydatid Dịch bởi AI
Parasitology Research - Tập 48 - Trang 47-51 - 1975
Các phân tử IgG từ động vật chủ đã được phát hiện trong 15 trên tổng số 18 nang hydatid màng bụng thu được từ những con chuột nhắt bị nhiễm thử nghiệm và trong 18 trên 61 nang hydatid ở chuột đã được cấy vào khoang bụng của chuột nhắt trong thời gian từ một ngày đến hai năm. Một sự biến đổi lớn trong nồng độ IgG từ động vật chủ đã được quan sát thấy giữa các nang khác nhau mà trong đó các immunogl...... hiện toàn bộ
#IgG #nang hydatid #chuột nhắt #nhiễm trùng #macromolecules
U nang hydatid nguyên phát cô lập ở lách: cắt lách toàn phần so với các phương pháp phẫu thuật bảo tồn lách Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 21 - Trang 1-6 - 2021
Nghiên cứu này nhằm mô tả các đặc điểm lâm sàng của u nang hydatid nguyên phát cô lập ở lách, thảo luận và so sánh các phương pháp phẫu thuật khác nhau cho căn bệnh không phổ biến này. Đây là một nghiên cứu mô tả hồi cứu được thực hiện trong 7 năm từ tháng 1 năm 2013 đến tháng 12 năm 2019 báo cáo tám trường hợp u nang hydatid nguyên phát cô lập ở lách. Dữ liệu được thu thập từ sổ đăng ký của khoa ...... hiện toàn bộ
Nhiều hamartoma phổi dạng nang chứa Aspergillus: Báo cáo một trường hợp Dịch bởi AI
The Japanese journal of surgery - Tập 41 - Trang 546-548 - 2011
Hamartoma phổi là khối u lành tính phổ biến nhất của phổi, nhưng dạng nang rất hiếm gặp. Báo cáo này trình bày trường hợp một người phụ nữ 31 tuổi có hai tổn thương phổi dạng nang. Cô được chuẩn đoán qua hình ảnh và lâm sàng là có nhiều nang hydatid vỡ và đã trải qua phẫu thuật lồng ngực. Cuộc điều tra bệnh lý đã tiết lộ rằng những tổn thương này là hamartoma chondroid dạng nang, và một trong các ...... hiện toàn bộ
#Hamartoma phổi #nang hydatid #Aspergillus #chondroid #tổn thương phổi dạng nang.
Bệnh lao gan đơn lẻ biểu hiện như u nang echinococcosis Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 408-412 - 2019
Bệnh lao gan nguyên phát là một biểu hiện hiếm gặp của lao ngoài phổi ngay cả ở những quốc gia có tỷ lệ nghịch cao. Tỷ lệ mắc bệnh lao gan đã tăng lên trong những năm gần đây do sự gia tăng của HIV/AIDS. Hình ảnh học là một công cụ quan trọng trong việc chẩn đoán, tuy nhiên thường thì các phát hiện hình ảnh không đặc hiệu và có thể bắt chước các bệnh gan lành tính hoặc ác tính khác. Chúng tôi báo ...... hiện toàn bộ
#bệnh lao gan #lao ngoài phổi #u nang hydatid #hình ảnh học #viêm granulomatous
Tổng số: 9   
  • 1